bourdon tube gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bourdon tube gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bourdon tube gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bourdon tube gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bourdon tube gauge
* kỹ thuật
áp kế ống Bourdon
áp kế ống biên
áp kế ống lò xo
áp kế ống ranh giới