bounciness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bounciness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bounciness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bounciness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bounciness

    Similar:

    bounce: the quality of a substance that is able to rebound

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).