bottled water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bottled water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bottled water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bottled water.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bottled water

    drinking water (often spring water) that is put into bottles and offered for sale

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).