bornological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bornological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bornological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bornological.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bornological

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bonologic

    chặn đóng

    chặn đóng bonologic