bore-sight error circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bore-sight error circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bore-sight error circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bore-sight error circle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bore-sight error circle
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vòng tròn sai số nhắm