boogie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boogie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boogie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boogie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boogie

    an instrumental version of the blues (especially for piano)

    Synonyms: boogie-woogie

    dance to boogie music

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).