bombilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bombilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bombilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bombilation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bombilation
Similar:
buzz: sound of rapid vibration
the buzz of a bumble bee
Synonyms: bombination
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).