boil-off losses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boil-off losses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boil-off losses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boil-off losses.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boil-off losses
* kỹ thuật
tổn thất do bay hơi
điện lạnh:
tổn hao do bay hơi
tổn thất bay hơi