boarding-house for the elderly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boarding-house for the elderly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boarding-house for the elderly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boarding-house for the elderly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boarding-house for the elderly

    * kỹ thuật

    nhà dưỡng lão