bmi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bmi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bmi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bmi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bmi

    Similar:

    body mass index: a measure of someone's weight in relation to height; to calculate one's BMI, multiply one's weight in pounds and divide that by the square of one's height in inches; overweight is a BMI greater than 25; obese is a BMI greater than 30

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).