blurt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blurt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blurt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blurt.
Từ điển Anh Việt
blurt
/blə:t/
* ngoại động từ
thốt ra, nói buột ra
to out a secret: thốt ra điều bí mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blurt
Similar:
blurt out: utter impulsively
He blurted out the secret
He blundered his stupid ideas
Synonyms: blunder out, blunder, ejaculate