blurred picture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blurred picture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blurred picture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blurred picture.

Từ điển Anh Việt

  • blurred picture

    (Tech) hình nhòe