bluntness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bluntness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluntness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluntness.

Từ điển Anh Việt

  • bluntness

    /'blʌntnis/

    * danh từ

    sự cùn

    tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bluntness

    the quality of being direct and outspoken

    the bluntness of a Yorkshireman

    Similar:

    dullness: without sharpness or clearness of edge or point

    the dullness of the pencil made his writing illegible

    Antonyms: sharpness