blue-chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue-chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue-chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue-chip.
Từ điển Anh Việt
blue-chip
* tính từ
bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue-chip
extremely valuable
Rembrandt is considered a blue-chip artist