bludgeon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bludgeon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bludgeon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bludgeon.

Từ điển Anh Việt

  • bludgeon

    /'blʌdʤən/

    * danh từ

    cái dùi cui

    * ngoại động từ

    đánh bằng dùi cui

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bludgeon

    a club used as a weapon

    overcome or coerce as if by using a heavy club

    The teacher bludgeoned the students into learning the math formulas

    Similar:

    club: strike with a club or a bludgeon