blow-down branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blow-down branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow-down branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blow-down branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blow-down branch

    * kỹ thuật

    ống thổi

    xây dựng:

    ống nhánh tháo bùn