bloodthirsty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloodthirsty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodthirsty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodthirsty.

Từ điển Anh Việt

  • bloodthirsty

    /'blʌd,θə:sti/

    * tính từ

    khát máu, tàn bạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bloodthirsty

    marked by eagerness to resort to violence and bloodshed

    bloody-minded tyrants

    bloodthirsty yells

    went after the collaborators with a sanguinary fury that drenched the land with blood"-G.W.Johnson

    Synonyms: bloody-minded, sanguinary