blistery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blistery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blistery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blistery.

Từ điển Anh Việt

  • blistery

    /'blistəri/

    * tính từ

    giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blistery

    * kỹ thuật

    nổi bọt

    rỗ

    cơ khí & công trình:

    rộp lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blistery

    Similar:

    blistering: hot enough to raise (or as if to raise) blisters

    blistering sun

    blebby: covered with small blisters