blebby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blebby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blebby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blebby.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blebby

    covered with small blisters

    Synonyms: blistery

    Similar:

    blebbed: (of glass or quartzite) marred by small bubbles or small particles of foreign material

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).