blip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blip.
Từ điển Anh Việt
blip
* danh từ
đốm sáng trên màn hình radar
tiếng nổ lách tách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blip
* kỹ thuật
đốm sáng
sự đáp ứng
tín hiệu nhiễu
toán & tin:
điểm nhạy quang
điện:
vạch sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blip
a sudden minor shock or meaningless interruption
the market had one bad blip today
you can't react to the day-to-day blips
renewed jitters in the wake of a blip in retail sales
a radar echo displayed so as to show the position of a reflecting surface
Synonyms: pip, radar target