bling bling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bling bling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bling bling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bling bling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bling bling

    Similar:

    bling: flashy, ostentatious jewelry

    the rapper was loaded with bling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).