blenheim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blenheim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blenheim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blenheim.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blenheim

    the First Duke of Marlborough and Prince Eugene of Savoy defeated the French in 1704 during the War of the Spanish Succession

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).