bleeder's disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleeder's disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleeder's disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleeder's disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bleeder's disease
Similar:
hemophilia: congenital tendency to uncontrolled bleeding; usually affects males and is transmitted from mother to son
Synonyms: haemophilia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).