black-capped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black-capped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black-capped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black-capped.
Từ điển Anh Việt
black-capped
* tính từ
(chim) đầu đen