bits per sample (b/smpl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bits per sample (b/smpl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bits per sample (b/smpl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bits per sample (b/smpl).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bits per sample (b/smpl)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Bit/mẫu:Số bit trong một mẫu