birretta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birretta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birretta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birretta.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birretta

    Similar:

    biretta: a stiff cap with ridges across the crown; worn by Roman Catholic clergy

    Synonyms: berretta

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).