biretta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biretta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biretta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biretta.

Từ điển Anh Việt

  • biretta

    * danh từ

    mũ màu đen của các giáo sự Thiên chúa giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biretta

    a stiff cap with ridges across the crown; worn by Roman Catholic clergy

    Synonyms: berretta, birretta