birdcage scaffold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
birdcage scaffold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birdcage scaffold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birdcage scaffold.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
birdcage scaffold
* kỹ thuật
xây dựng:
giàn giáo cũi
giàn giáo lồng