bird's-eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bird's-eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird's-eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird's-eye.

Từ điển Anh Việt

  • bird's-eye

    /'bə:dzai/

    * danh từ

    (thực vật học) cây anh thảo mắt chim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bird's-eye

    * kinh tế

    cây anh đào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bird's-eye

    as from an altitude or distance

    a bird's-eye survey

    a panoramic view

    Synonyms: panoramic