bird's eye view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bird's eye view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird's eye view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird's eye view.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bird's eye view

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tầm mắt (của một con) chim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bird's eye view

    a situation or topic as if viewed from an altitude or distance

    Synonyms: panoramic view