binucleated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
binucleated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binucleated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binucleated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
binucleated
Similar:
binucleate: having two nuclei
Synonyms: binuclear
Antonyms: mononuclear
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).