bihexagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bihexagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bihexagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bihexagon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bihexagon

    * kỹ thuật

    ô tô:

    có mười hai cạnh