bigtooth aspen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bigtooth aspen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bigtooth aspen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bigtooth aspen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bigtooth aspen
Similar:
canadian aspen: aspen with a narrow crown; eastern North America
Synonyms: bigtoothed aspen, big-toothed aspen, large-toothed aspen, large tooth aspen, Populus grandidentata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).