bifilar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bifilar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bifilar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bifilar.

Từ điển Anh Việt

  • bifilar

    (Tech) hai dây, dây chập đôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bifilar

    * kỹ thuật

    dây chập đôi

    hai dây

    điện lạnh:

    chập đôi

    điện:

    dây xếp đôi

    được quấn xếp đôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bifilar

    having or using two filaments

    a bifilar suspension of a waving part of an instrument