bibliographic data bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bibliographic data bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bibliographic data bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bibliographic data bank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bibliographic data bank

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngân hàng dữ liệu thư mục