bi-affine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bi-affine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bi-affine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bi-affine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bi-affine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    song afin