bewray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bewray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bewray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bewray.

Từ điển Anh Việt

  • bewray

    /bi'rei/

    * ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bewray

    Similar:

    betray: reveal unintentionally

    Her smile betrayed her true feelings