beveridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beveridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beveridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beveridge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beveridge

    British economist (born in India) whose report on social insurance provided the basis for most of the social legislation on which the welfare state in the United Kingdom is based (1879-1963)

    Synonyms: William Henry Beveridge, First Baron Beveridge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).