bessemer converter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bessemer converter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bessemer converter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bessemer converter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bessemer converter

    * kỹ thuật

    lò chuyển Bessemer

    cơ khí & công trình:

    lò thổi Bessemer

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bessemer converter

    a refractory-lined furnace used to convert pig iron into steel by the Bessemer process