berkeley roundtable on the international economy (brie) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
berkeley roundtable on the international economy (brie) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm berkeley roundtable on the international economy (brie) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của berkeley roundtable on the international economy (brie).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
berkeley roundtable on the international economy (brie)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Hội nghị bàn tròn Berkeley về kinh tế thế giới