benzoate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benzoate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benzoate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benzoate.
Từ điển Anh Việt
benzoate
/bi'reit/
* danh từ
(hoá học) benzoat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benzoate
any salt or ester of benzoic acid