benzene formula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benzene formula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benzene formula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benzene formula.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benzene formula
a closed chain of 6 carbon atoms with hydrogen atoms attached
Synonyms: benzene ring, benzene nucleus, Kekule formula
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).