beijing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beijing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beijing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beijing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beijing

    capital of the People's Republic of China in the Hebei province in northeastern China; 2nd largest Chinese city

    Synonyms: Peking, Peiping, capital of Red China

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).