behaviouristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
behaviouristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm behaviouristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của behaviouristic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
behaviouristic
Similar:
behavioristic: of or relating to behaviorism
behavioristic psychology
Synonyms: behaviorist, behaviourist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).