behavioural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

behavioural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm behavioural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của behavioural.

Từ điển Anh Việt

  • behavioural

    * tính từ

    thuộc về cách cư xử

  • behavioural

    (thuộc) dáng điệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • behavioural

    Similar:

    behavioral: of or relating to behavior

    behavioral sciences