beekeeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beekeeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beekeeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beekeeper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beekeeper
a farmer who keeps bees for their honey
Synonyms: apiarist, apiculturist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).