becquerel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
becquerel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm becquerel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của becquerel.
Từ điển Anh Việt
becquerel
* danh từ
đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
becquerel
French physicist who discovered that rays emitted by uranium salts affect photographic plates (1852-1908)
Synonyms: Henri Becquerel, Antoine Henri Becquerel