baume hydrometer [spindle] nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baume hydrometer [spindle] nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baume hydrometer [spindle] giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baume hydrometer [spindle].
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baume hydrometer [spindle]
* kỹ thuật
điện lạnh:
tỉ trọng kế Baumé