batched environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batched environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batched environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batched environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • batched environment

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    môi trường lô