baruch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baruch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baruch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baruch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baruch
economic advisor to United States Presidents (1870-1965)
Synonyms: Bernard Baruch, Bernard Mannes Baruch
a disciple of and secretary for the prophet Jeremiah
an Apocryphal book ascribed to Baruch
Synonyms: Book of Baruch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).